Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hàng năm
[hàng năm]
|
annual; yearly
Annual allowance; annuity
The annual yield is expected to reach between 29 million and 30 million tonnes
Yearly income of a small-sized enterprise
annually; yearly; every year; each year
This competition is organized annually/yearly/every year by Ho Chi Minh City Cinema Association to select talented actors and actresses